Mã số | Tuần | Lớp | Tiết | Đầu bài theo PPCT | Tên thiết bị | Thiết bị thiếu | Người nhập TB | Tổ |
ĐS-6-01-3 | 1 | 6 | 3 | Ghi số tự nhiên |
thước thẳng, bảng phụ
| | Nguyễn Thị Phương | Tự nhiên |
ĐS-7-01-1 | 1 | 7 | 1 | Tập hợp Q các số hữu tỉ |
Thước thẳng
| | Nguyễn Bá Lượng | Tự nhiên |
ĐS-7-01-1 | 1 | 7 | 1 | Tập hợp Q các số hữu tỉ |
Thước thẳng
| | Nguyễn Bá Lượng | Tự nhiên |
ĐS-7-01-2 | 1 | 7 | 2 | Cộng, trừ số hữu tỉ |
Thước thẳng
| | Nguyễn Bá Lượng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-1 | 1 | 9 | 1 | Căn bậc hai |
Máy tính casio FX 570MS, thước
| | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | Tự nhiên |
ĐS-9-01-2 | 1 | 9 | 2 | Căn thức bậc hai và hằng đẳng thức |
Máy tính casio FX 570MS, thước
| | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | Tự nhiên |
ĐS-9-01-3 | 1 | 9 | 3 | Luyện tập |
Máy tính casio FX 570MS, thước
| | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | Tự nhiên |