STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách thiếu nhi
|
2
|
0
|
2 |
Sách Giáo khoa
|
18
|
137200
|
3 |
Sách Từ điển tra cứu
|
23
|
1537000
|
4 |
Tài hoa trẻ
|
26
|
200300
|
5 |
Sách nghiệp vụ khối 8
|
50
|
1910000
|
6 |
Sách nghiệp vụ khối 6
|
52
|
2016000
|
7 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
58
|
2184000
|
8 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
62
|
1587000
|
9 |
Sách nghiệp vụ khối 7
|
65
|
2365000
|
10 |
Sách nghiệp vụ khối 9
|
65
|
2585000
|
11 |
sách pháp luật
|
89
|
9412215
|
12 |
Tạp chí giáo dục
|
93
|
2357000
|
13 |
Vật lí tuổi trẻ
|
94
|
780000
|
14 |
sách đạo đức
|
97
|
2577100
|
15 |
sách nghiệp vụ
|
106
|
2944302
|
16 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
109
|
709500
|
17 |
Sách giáo khoa 8
|
111
|
2411000
|
18 |
Văn học và tuổi trẻ
|
126
|
1263500
|
19 |
Dạy và học ngày nay
|
130
|
1435500
|
20 |
sách giáo khoa 7
|
143
|
2984000
|
21 |
Toán học tuổi trẻ
|
170
|
2550000
|
22 |
Sách giáo khoa 6
|
172
|
3550000
|
23 |
Sách giáo khoa 9
|
178
|
2495000
|
24 |
Thế giới mới
|
250
|
2448000
|
25 |
Sách tham khảo khối 8
|
289
|
6572500
|
26 |
Sách tham khảo khối 6
|
334
|
8115400
|
27 |
Sách tham khảo khối 7
|
356
|
8772800
|
28 |
Sách tham khảo khối 9
|
391
|
9318850
|
29 |
Toán tuổi thơ
|
404
|
5391000
|
30 |
Sách thiếu niên ( sách truyện)
|
421
|
8395700
|
31 |
Tham khảo chung
|
922
|
19123300
|
|
TỔNG
|
5406
|
118128167
|