| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 351 |
| 2 | Đề cương bài giảng Lịch sử huyện Ninh Giang (Dùng cho học sinh THCS và học viên Trung tâm BDCT) | BCH ĐẢNG BỘ HUYỆN NINH GIANG | 88 |
| 3 | Dạy và học ngày nay | NGUYỄN NHƯ Ý | 79 |
| 4 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Ninh Giang (1930-2015) | Ban chấp hành Đảng bộ huyện Ninh Giang khóa XXIV | 57 |
| 5 | Thế giới mới | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 42 |
| 6 | Thế giới mới năm 2011 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 42 |
| 7 | Điều lệ Hội Cựu giáo chức Việt Nam | TRUNG ƯƠNG HỘI CỰU GIÁO CHỨC VIỆT NAM | 42 |
| 8 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên chu kì III (2004-2007) | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 41 |
| 9 | Thế giới mới năm 2013 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 39 |
| 10 | Dạy và học ngày nay | NGUYỄN MẠNH HÙNG | 39 |
| 11 | Bài tập Ngữ văn 6 T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 36 |
| 12 | Toán học tuổi trẻ năm 2015 | Lê Mai | 33 |
| 13 | Thế giới mới năm 2012 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 33 |
| 14 | Toán học tuổi trẻ năm 2016 | Lê Mai | 32 |
| 15 | Toán học tuổi trẻ năm 2017 | Lê Mai | 31 |
| 16 | Thế giới mới năm 2009 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 31 |
| 17 | Văn học và tuổi trẻ | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 28 |
| 18 | Bài Tập Toán 6 Tập 1 | Tôn Thân | 28 |
| 19 | Tạp chí giáo dục năm 2018 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 24 |
| 20 | Công nghệ trồng cây ăn quả 9 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 23 |
| 21 | Toán học tuổi trẻ năm 2018 | Lê Mai | 22 |
| 22 | Tạp chí giáo dục năm 2017 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 22 |
| 23 | Bài tập Ngữ văn 8 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 20 |
| 24 | Vật lí và tuổi trẻ số năm 2015 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 20 |
| 25 | Tạp chí giáo dục năm 2016 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 19 |
| 26 | Vật lí 6 | VŨ QUANG | 19 |
| 27 | Bài tập Toán 6 T.2 | Tôn Thân | 18 |
| 28 | Công nghệ nấu ăn 9 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 17 |
| 29 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | Lê Văn Xem | 16 |
| 30 | Bài tập Ngữ văn 7 T.1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 15 |
| 31 | Quy định về những điều đảng viên không được làm | ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM | 15 |
| 32 | Bài tập Toán 8 T.2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 15 |
| 33 | Sinh học 6 | NGUYỄN QUANG VINH | 14 |
| 34 | Lịch sử 6 | Phan Ngọc Liên | 13 |
| 35 | Khoa học giáo dục năm 2015 | TRẦN CÔNG PHONG | 13 |
| 36 | Vật Lý 7 | VŨ QUANG | 13 |
| 37 | Giáo dục công dân 8 | HÀ NHẬT THĂNG | 13 |
| 38 | Thế giới mới năm 2010 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 12 |
| 39 | Công nghệ kinh tế gia đình 6 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 12 |
| 40 | Địa lí 6 | NGUYỄN DƯỢC | 12 |
| 41 | Khoa học giáo dục năm 2017 | TRẦN CÔNG PHONG | 12 |
| 42 | Lịch sử 8 | PHAN NGỌC LIÊN | 12 |
| 43 | Thiết bị giáo dục năm 2016 | Phạm Văn Sơn | 12 |
| 44 | Toán 6 T.1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 11 |
| 45 | Khoa học giáo dục năm 2018 | TRẦN CÔNG PHONG | 11 |
| 46 | Khoa học giáo dục năm 2016 | TRẦN CÔNG PHONG | 11 |
| 47 | Bài tập Vật lí 7 | VŨ QUANG | 11 |
| 48 | Ngữ văn 6 T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 11 |
| 49 | Bài tập Ngữ văn 7 T.2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 10 |
| 50 | Tập bản đồ tranh ảnh thực hành lịch sử 6 | Đinh Ngọc Bảo | 10 |
| 51 | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | ĐẶNG THÚY ANH | 10 |
| 52 | Bài tập Vật lí 8 | BÙI GIA THỊNH | 10 |
| 53 | Toán tuổi thơ số 197+198 năm 2019 | Trần Quang Vinh | 10 |
| 54 | Toán tuổi thơ số 188+189 năm 2019 | Trần Quang Vinh | 10 |
| 55 | Toán tuổi thơ số 152 | Trần Quang Vinh | 10 |
| 56 | Toán tuổi thơ số 153 | Trần Quang Vinh | 10 |
| 57 | Toán tuổi thơ số 154 | Trần Quang Vinh | 10 |
| 58 | Toán tuổi thơ số 156 | Trần Quang Vinh | 10 |
| 59 | Toán tuổi thơ số 157 | Trần Quang Vinh | 10 |
| 60 | Toán tuổi thơ số 161+162 | Trần Quang Vinh | 10 |
| 61 | Toán tuổi thơ số 163 | Trần Quang Vinh | 10 |
| 62 | Toán tuổi thơ số 167 | Trần Quang Vinh | 10 |
| 63 | Toán tuổi thơ số 168+169 | Trần Quang Vinh | 10 |
| 64 | Toán tuổi thơ số 170 | Trần Quang Vinh | 10 |
| 65 | Toán tuổi thơ số 171 | Trần Quang Vinh | 10 |
| 66 | Toán tuổi thơ số 173+174 | Trần Quang Vinh | 10 |
| 67 | Toán tuổi thơ số 175 | Trần Quang Vinh | 10 |
| 68 | Toán tuổi thơ số 176+177 | Trần Quang Vinh | 10 |
| 69 | Toán tuổi thơ số 178 | Trần Quang Vinh | 10 |
| 70 | Toán tuổi thơ số 179 | Trần Quang Vinh | 10 |
| 71 | Toán tuổi thơ số 182 | Trần Quang Vinh | 10 |
| 72 | Thiết bị giáo dục năm 2017 | Phạm Văn Sơn | 10 |
| 73 | Thiết bị giáo dục năm 2018 | Phạm Văn Sơn | 10 |
| 74 | Tập bản đồ thực hành địa lý 6 | Nguyễn Quý Thao | 10 |
| 75 | Sách - Thư viện và thiết bị trường học Năm 2018 | Nguyễn Ngọc Mỹ | 9 |
| 76 | Lịch sử 9 | PHAN NGỌC LIÊN | 9 |
| 77 | Toán tuổi thơ số 183 | Trần Quang Vinh | 9 |
| 78 | Toán tuổi thơ số 172 | Trần Quang Vinh | 9 |
| 79 | Toán tuổi thơ số 159+160 | Trần Quang Vinh | 9 |
| 80 | Giáo dục thể chất 6 | Hồ Đắc Sơn | 9 |
| 81 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 9 |
| 82 | Bài tập Ngữ văn 8 T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
| 83 | Bài tập Ngữ văn 8 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 9 |
| 84 | Bài tập Ngữ văn 6 T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
| 85 | Bài tập tiếng anh 9 | Nguyễn Hạnh Dung | 9 |
| 86 | Địa lí 9 | NGUYỄN DƯỢC | 9 |
| 87 | Sách - Thư viện và thiết bị trường học Năm 2015 | Ngô Trần Ái | 9 |
| 88 | Sách - Thư viện và thiết bị trường học Năm 2010 | Ngô Trần Ái | 8 |
| 89 | Sách - Thư viện và thiết bị trường học Năm 2011 | Ngô Trần Ái | 8 |
| 90 | Sách - Thư viện và thiết bị trường học Năm 2014 | Ngô Trần Ái | 8 |
| 91 | Vật lí và tuổi trẻ số năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 8 |
| 92 | Vở bài tập ngữ văn 6 | Vũ Nho | 8 |
| 93 | Toán tuổi thơ số 149+150 | Trần Quang Vinh | 8 |
| 94 | Toán tuổi thơ số 184 | Trần Quang Vinh | 8 |
| 95 | Toán tuổi thơ số 180+181 | Trần Quang Vinh | 8 |
| 96 | Toán tuổi thơ số 158 | Trần Quang Vinh | 8 |
| 97 | Toán tuổi thơ số 195 năm 2019 | Trần Quang Vinh | 8 |
| 98 | Toán tuổi thơ số 196 năm 2019 | Trần Quang Vinh | 8 |
| 99 | Thiết bị giáo dục năm 2014 | Phạm Văn Sơn | 8 |
| 100 | Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 8 |
|