STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 366 |
2 | Đề cương bài giảng Lịch sử huyện Ninh Giang (Dùng cho học sinh THCS và học viên Trung tâm BDCT) | BCH ĐẢNG BỘ HUYỆN NINH GIANG | 91 |
3 | Dạy và học ngày nay | NGUYỄN NHƯ Ý | 79 |
4 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Ninh Giang (1930-2015) | Ban chấp hành Đảng bộ huyện Ninh Giang khóa XXIV | 57 |
5 | Thế giới mới | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 42 |
6 | Thế giới mới năm 2011 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 42 |
7 | Điều lệ Hội Cựu giáo chức Việt Nam | TRUNG ƯƠNG HỘI CỰU GIÁO CHỨC VIỆT NAM | 42 |
8 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên chu kì III (2004-2007) | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 41 |
9 | Thế giới mới năm 2013 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 39 |
10 | Dạy và học ngày nay | NGUYỄN MẠNH HÙNG | 39 |
11 | Bài tập Ngữ văn 6 T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 36 |
12 | Toán học tuổi trẻ năm 2015 | Lê Mai | 33 |
13 | Thế giới mới năm 2012 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 33 |
14 | Toán học tuổi trẻ năm 2016 | Lê Mai | 32 |
15 | Toán học tuổi trẻ năm 2017 | Lê Mai | 31 |
16 | Thế giới mới năm 2009 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 31 |
17 | Văn học và tuổi trẻ | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 28 |
18 | Bài Tập Toán 6 Tập 1 | Tôn Thân | 28 |
19 | Tạp chí giáo dục năm 2018 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 24 |
20 | Công nghệ trồng cây ăn quả 9 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 23 |
21 | Tạp chí giáo dục năm 2017 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 22 |
22 | Toán học tuổi trẻ năm 2018 | Lê Mai | 22 |
23 | Bài tập Ngữ văn 8 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 20 |
24 | Vật lí và tuổi trẻ số năm 2015 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 20 |
25 | Tạp chí giáo dục năm 2016 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 19 |
26 | Vật lí 6 | VŨ QUANG | 19 |
27 | Bài tập Toán 6 T.2 | Tôn Thân | 18 |
28 | Công nghệ nấu ăn 9 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 17 |
29 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | Lê Văn Xem | 16 |
30 | Bài tập Ngữ văn 7 T.1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 15 |
31 | Quy định về những điều đảng viên không được làm | ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM | 15 |
32 | Bài tập Toán 8 T.2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 15 |
33 | Sinh học 6 | NGUYỄN QUANG VINH | 14 |
34 | Lịch sử 6 | PHAN NGỌC LIÊN | 13 |
35 | Vật Lý 7 | VŨ QUANG | 13 |
36 | Khoa học giáo dục năm 2015 | TRẦN CÔNG PHONG | 13 |
37 | Giáo dục công dân 8 | HÀ NHẬT THĂNG | 13 |
38 | Thế giới mới năm 2010 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 12 |
39 | Công nghệ kinh tế gia đình 6 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 12 |
40 | Địa lí 6 | NGUYỄN DƯỢC | 12 |
41 | Khoa học giáo dục năm 2017 | TRẦN CÔNG PHONG | 12 |
42 | Lịch sử 8 | PHAN NGỌC LIÊN | 12 |
43 | Thiết bị giáo dục năm 2016 | Phạm Văn Sơn | 12 |
44 | Toán 6 T.1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 11 |
45 | Khoa học giáo dục năm 2018 | TRẦN CÔNG PHONG | 11 |
46 | Khoa học giáo dục năm 2016 | TRẦN CÔNG PHONG | 11 |
47 | Bài tập Vật lí 7 | VŨ QUANG | 11 |
48 | Ngữ văn 6 T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 11 |
49 | Bài tập Ngữ văn 7 T.2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 10 |
50 | Tập bản đồ tranh ảnh thực hành lịch sử 6 | Đinh Ngọc Bảo | 10 |
51 | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | ĐẶNG THÚY ANH | 10 |
52 | Bài tập Vật lí 8 | BÙI GIA THỊNH | 10 |
53 | Toán tuổi thơ số 152 | Trần Quang Vinh | 10 |
54 | Toán tuổi thơ số 153 | Trần Quang Vinh | 10 |
55 | Toán tuổi thơ số 154 | Trần Quang Vinh | 10 |
56 | Toán tuổi thơ số 156 | Trần Quang Vinh | 10 |
57 | Toán tuổi thơ số 157 | Trần Quang Vinh | 10 |
58 | Toán tuổi thơ số 167 | Trần Quang Vinh | 10 |
59 | Toán tuổi thơ số 168+169 | Trần Quang Vinh | 10 |
60 | Toán tuổi thơ số 170 | Trần Quang Vinh | 10 |
61 | Toán tuổi thơ số 171 | Trần Quang Vinh | 10 |
62 | Toán tuổi thơ số 173+174 | Trần Quang Vinh | 10 |
63 | Toán tuổi thơ số 175 | Trần Quang Vinh | 10 |
64 | Toán tuổi thơ số 176+177 | Trần Quang Vinh | 10 |
65 | Toán tuổi thơ số 178 | Trần Quang Vinh | 10 |
66 | Toán tuổi thơ số 179 | Trần Quang Vinh | 10 |
67 | Toán tuổi thơ số 182 | Trần Quang Vinh | 10 |
68 | Toán tuổi thơ số 161+162 | Trần Quang Vinh | 10 |
69 | Toán tuổi thơ số 163 | Trần Quang Vinh | 10 |
70 | Toán tuổi thơ số 188+189 năm 2019 | Trần Quang Vinh | 10 |
71 | Toán tuổi thơ số 197+198 năm 2019 | Trần Quang Vinh | 10 |
72 | Thiết bị giáo dục năm 2017 | Phạm Văn Sơn | 10 |
73 | Thiết bị giáo dục năm 2018 | Phạm Văn Sơn | 10 |
74 | Tập bản đồ thực hành địa lý 6 | Nguyễn Quý Thao | 10 |
75 | Sách - Thư viện và thiết bị trường học Năm 2018 | Nguyễn Ngọc Mỹ | 9 |
76 | Lịch sử 9 | PHAN NGỌC LIÊN | 9 |
77 | Toán tuổi thơ số 183 | Trần Quang Vinh | 9 |
78 | Toán tuổi thơ số 172 | Trần Quang Vinh | 9 |
79 | Toán tuổi thơ số 159+160 | Trần Quang Vinh | 9 |
80 | Giáo dục thể chất 6 | Hồ Đắc Sơn | 9 |
81 | Bài tập Ngữ văn 8 T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
82 | Bài tập Ngữ văn 6 T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
83 | Địa lí 9 | NGUYỄN DƯỢC | 9 |
84 | Bài tập tiếng anh 9 | Nguyễn Hạnh Dung | 9 |
85 | Bài tập Ngữ văn 8 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 9 |
86 | Sách - Thư viện và thiết bị trường học Năm 2015 | Ngô Trần Ái | 9 |
87 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 9 |
88 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 9 |
89 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 8 |
90 | Sách - Thư viện và thiết bị trường học Năm 2010 | Ngô Trần Ái | 8 |
91 | Sách - Thư viện và thiết bị trường học Năm 2011 | Ngô Trần Ái | 8 |
92 | Sách - Thư viện và thiết bị trường học Năm 2014 | Ngô Trần Ái | 8 |
93 | Vật lí và tuổi trẻ số năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 8 |
94 | Toán tuổi thơ số 149+150 | Trần Quang Vinh | 8 |
95 | Toán tuổi thơ số 158 | Trần Quang Vinh | 8 |
96 | Toán tuổi thơ số 180+181 | Trần Quang Vinh | 8 |
97 | Toán tuổi thơ số 184 | Trần Quang Vinh | 8 |
98 | Toán tuổi thơ số 195 năm 2019 | Trần Quang Vinh | 8 |
99 | Toán tuổi thơ số 196 năm 2019 | Trần Quang Vinh | 8 |
100 | Vở bài tập ngữ văn 6 | Vũ Nho | 8 |
|