STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách thiếu nhi
|
2
|
0
|
2 |
Sách Từ điển tra cứu
|
24
|
1577000
|
3 |
Tài hoa trẻ
|
26
|
200300
|
4 |
Sách nghiệp vụ khối 8
|
50
|
1910000
|
5 |
Sách nghiệp vụ khối 6
|
52
|
2016000
|
6 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
58
|
2184000
|
7 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
62
|
1587000
|
8 |
Sách nghiệp vụ khối 7
|
65
|
2365000
|
9 |
Sách nghiệp vụ khối 9
|
65
|
2585000
|
10 |
sách pháp luật
|
89
|
9412215
|
11 |
Tạp chí giáo dục
|
93
|
2357000
|
12 |
Vật lí tuổi trẻ
|
94
|
780000
|
13 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
109
|
709500
|
14 |
Sách giáo khoa 8
|
111
|
2411000
|
15 |
sách đạo đức
|
115
|
2893600
|
16 |
Văn học và tuổi trẻ
|
126
|
1263500
|
17 |
Dạy và học ngày nay
|
130
|
1435500
|
18 |
sách giáo khoa 7
|
143
|
2984000
|
19 |
Toán học tuổi trẻ
|
170
|
2550000
|
20 |
Sách giáo khoa 6
|
172
|
3550000
|
21 |
Sách giáo khoa 9
|
178
|
2495000
|
22 |
Thế giới mới
|
250
|
2448000
|
23 |
Sách tham khảo khối 8
|
299
|
6774100
|
24 |
Sách tham khảo khối 6
|
344
|
8258300
|
25 |
Sách tham khảo khối 7
|
358
|
8844300
|
26 |
Sách tham khảo khối 9
|
393
|
9349850
|
27 |
Toán tuổi thơ
|
404
|
5391000
|
28 |
Sách thiếu niên ( sách truyện)
|
596
|
12039614
|
29 |
Sách Giáo khoa
|
822
|
5725700
|
30 |
sách nghiệp vụ
|
858
|
14612802
|
31 |
Tham khảo chung
|
925
|
19166300
|
|
TỔNG
|
7183
|
139875581
|