| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Đặng Thị Thúy Liên | SGK7-00120 | Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 08/09/2025 | 56 |
| 2 | Đặng Thị Thúy Liên | SNV7-00059 | Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 7 - Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 08/09/2025 | 56 |
| 3 | Đào Thị Ánh Tuyết | SGK8-00044 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 08/09/2025 | 56 |
| 4 | Đào Thị Ánh Tuyết | SGK9-00091 | Lịch sử và địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 08/09/2025 | 56 |
| 5 | Đào Thị Ánh Tuyết | SGK6-00103 | Lịch sử và địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 03/10/2025 | 31 |
| 6 | Đào Văn Hà | SGK8-00022 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 10/09/2025 | 54 |
| 7 | Hà Hồng Nghị | SNV9-00060 | Mĩ Thuật 9 (Sách giáo viên) | Nguyễn Xuân Nghị | 08/09/2025 | 56 |
| 8 | Hà Hồng Nghị | SNV6-00040 | Mĩ Thuật 6 - Sách giáo viên | Đoàn Thị Mỹ Hương | 08/09/2025 | 56 |
| 9 | Hà Hồng Nghị | SNV7-00039 | Mĩ Thuật 7 (Sách giáo viên) | Nguyễn Xuân Nghị | 08/09/2025 | 56 |
| 10 | Hà Thị Giang | SGK6-00098 | Bài tập Toán 6 - Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 08/09/2025 | 56 |
| 11 | Hà Thị Giang | SGK6-00035 | Bài tập Toán 6 - Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 08/09/2025 | 56 |
| 12 | Hà Thị Giang | SNV6-00025 | Tin học 6 - Sách giáo viên | Nguyễn Chí Công | 20/10/2025 | 14 |
| 13 | Hà Thị Giang | SNV7-00043 | Tin học 7 (Sách giáo viên) | Nguyễn Chí Công | 20/10/2025 | 14 |
| 14 | Hà Thị Giang | SNV8-00014 | Tin học 8 (Sách giáo viên) | Nguyễn Chí Công | 20/10/2025 | 14 |
| 15 | Hà Thị Giang | SNV9-00003 | Giáo dục thể chất 9 (Sách giáo viên) | Nguyễn Duy Quyết | 20/10/2025 | 14 |
| 16 | Hoàng Văn Tuyến | SGK7-00042 | Tiếng anh 7 (Sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 12/09/2025 | 52 |
| 17 | Hoàng Văn Tuyến | SGK8-00002 | Tiếng anh 8 (Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 02/10/2025 | 32 |
| 18 | Hoàng Văn Tuyến | SGK8-00007 | Tiếng anh 8 (Sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 02/10/2025 | 32 |
| 19 | Hoàng Văn Tuyến | SGK7-00036 | Tiếng anh 7 (Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 08/09/2025 | 56 |
| 20 | Hoàng Văn Tuyến | SGK9-00170 | Tiếng anh 9 - Sách bài tập - KNTT | Hoàng Văn Vân | 08/09/2025 | 56 |
| 21 | Hoàng Văn Tuyến | SGK9-00131 | Tiếng anh 9 (Sách học sinh) - KNTT | Hoàng Văn Vân | 08/09/2025 | 56 |
| 22 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | SGK7-00012 | Ngữ văn 7 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/09/2025 | 56 |
| 23 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | SGK7-00136 | Ngữ văn 7 - Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/09/2025 | 56 |
| 24 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | SNV7-00018 | Ngữ văn 7 - Tập 2 (Sách giáo viên) | Bùi Mạnh Hùng | 08/09/2025 | 56 |
| 25 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | SNV7-00013 | Ngữ văn 7 - Tập 1 (Sách giáo viên) | Bùi Mạnh Hùng | 08/09/2025 | 56 |
| 26 | Nguyễn Thị Lương | SGK8-00060 | Công nghệ 8 | Nguyễn Trọng Khanh | 10/09/2025 | 54 |
| 27 | Nguyễn Thị Lương | TKC-00925 | Át lát địa lí Việt Nam | Lê Huỳnh | 10/09/2025 | 54 |
| 28 | Nguyễn Thị Lương | SGK8-00109 | Tiếng anh 8 (Sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 08/09/2025 | 56 |
| 29 | Nguyễn Thị Lương | SGK7-00039 | Tiếng anh 7 (Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 08/09/2025 | 56 |
| 30 | Nguyễn Thị Lương | SGK7-00041 | Tiếng anh 7 (Sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 08/09/2025 | 56 |
| 31 | Nguyễn Thị Lương | SGK8-00084 | Toán 8 - Tập 1 | Hà Huy Khoái | 08/09/2025 | 56 |
| 32 | Nguyễn Thị Lương | SGK8-00106 | Bài tập toán 8 Tập 1 | Cung Thế Anh | 08/09/2025 | 56 |
| 33 | Nguyễn Thị Lương | SGK8-00094 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 08/09/2025 | 56 |
| 34 | Nguyễn Thị Lương | SGK8-00095 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 08/09/2025 | 56 |
| 35 | Nguyễn Thị Lương | SGK8-00046 | Ngữ văn 8 - Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/09/2025 | 56 |
| 36 | Nguyễn Thị Lương | SGK8-00054 | Ngữ văn 8 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/09/2025 | 56 |
| 37 | Nguyễn Thị Phương | STK6-00296 | Hướng dẫn nói và viết văn tự sự, miêu tả lớp 6 | Kiều Bắc | 21/10/2025 | 13 |
| 38 | Trần Thị Tuyết Lan | SNV9-00029 | Ngữ văn 9 - Tập 2 (Sách giáo viên) | Bùi Mạnh Hùng | 08/09/2025 | 56 |
| 39 | Trần Thị Tuyết Lan | SGK9-00120 | Ngữ văn 9 - Tập 2 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 08/09/2025 | 56 |
| 40 | Trần Thị Tuyết Lan | SGK8-00051 | Ngữ văn 8 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 12/09/2025 | 52 |
| 41 | Trần Thị Tuyết Lan | SGK8-00047 | Ngữ văn 8 - Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 12/09/2025 | 52 |
| 42 | Trần Thị Tuyết Lan | SNV8-00023 | Ngữ văn 8 - Tập 1 (Sách giáo viên) | Bùi Mạnh Hùng | 12/09/2025 | 52 |
| 43 | Trần Thị Tuyết Lan | SNV8-00030 | Ngữ văn 8 - Tập 2 (Sách giáo viên) | Bùi Mạnh Hùng | 12/09/2025 | 52 |
| 44 | Trần Trọng Hát | SGK6-00137 | Bài tập Toán 6 - Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 08/09/2025 | 56 |
| 45 | Trần Viết Hoan | SGK6-00042 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 08/09/2025 | 56 |
| 46 | Trần Viết Hoan | SGK8-00034 | Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 08/09/2025 | 56 |